🔍
Search:
SÓNG SÁNH
🌟
SÓNG SÁNH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
액체가 넘칠 듯이 가득 고여 있다.
1
SÓNG SÁNH:
Chất lỏng tràn đầy như thể muốn trào ra.
-
Tính từ
-
1
많은 양의 액체가 넘칠 듯이 가득 차 있다.
1
SÓNG SÁNH:
Lượng nước hoặc chất lỏng có nhiều, chiếm đầy như sắp tràn ra ngoài.
-
Tính từ
-
1
액체가 넘칠 듯이 매우 가득 고여 있다.
1
ĂM ẮP, SÓNG SÁNH:
Chất lỏng đọng rất đầy như sắp tràn.
-
Động từ
-
1
많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 자꾸 흔들리다.
1
SÓNG SÁNH:
Lượng nước hay chất lỏng rung động như tạo thành dòng lớn và sắp tràn ra.
-
2
무엇에 크게 놀라서 가슴이 자꾸 두근거리다.
2
HỒI HỘP, PHẬP PHỒNG:
Rất ngạc nhiên vì điều gì đó nên tim cứ đập mạnh.
-
Phó từ
-
1
많은 양의 액체가 넘쳐흐르는 모양.
1
SÓNG SÁNH, SÁNH TRÀN:
Hình ảnh chất lỏng với lượng nhiều chảy trào ra.
-
2
생기 있고 활발한 기운이나 감정이 가득 찬 모양.
2
TRÀN TRỀ:
Hình ảnh tâm trạng hay khí thế hoạt bát và sinh động được tràn đầy.
-
Động từ
-
1
많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리다.
1
SÓNG SÁNH:
Lượng nước hay chất lỏng rung lên một cách tạo thành các gợn sóng lớn và sắp tràn ra.
-
2
무엇에 크게 놀라서 가슴이 두근거리다.
2
HỒI HỘP, PHẬP PHỒNG:
Rất ngạc nhiên vì điều gì đó nên tim đập mạnh.
-
Phó từ
-
1
많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
1
ỘP OẠP, SÓNG SÁNH:
Âm thanh mà nhiều lượng chất lỏng tạo thành dòng lớn và chuyển động mạnh như sắp tràn ra. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
무엇에 크게 놀라서 가슴이 두근거리는 모양.
2
THÌNH THỊCH:
Hình ảnh rất ngạc nhiên vì điều gì đó nên tim đập mạnh.
-
Động từ
-
1
많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 자꾸 흔들리다.
1
VỖ Ì OẠP, SÓNG SÁNH:
Một lượng nhiều chất lỏng tạo thành sóng lớn liên tiếp dồn đập như sắp trào ra.
-
2
무엇에 크게 놀라서 가슴이 자꾸 두근거리다.
2
ĐẬP THÌNH THỊCH:
Rất ngạc nhiên vì điều gì đó nên tim cứ đập mạnh.
-
Phó từ
-
1
액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
1
(ĐẦY) ĂM ẮP, (ĐẦY) SÓNG SÁNH:
Tiếng chất lỏng đầy tràn nên tạo thành sóng đung đưa như sắp tràn. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
2
머리카락 등이 물결치는 것처럼 부드럽게 한 번 흔들리는 모양.
2
GỢN SÓNG:
Hình ảnh sợi tóc... đung đưa nhẹ nhàng như sóng nước.
-
Phó từ
-
1
물 등이 자꾸 큰 물결을 이루며 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
1
SÓNG SÁNH, DẬP DỀNH, Ì OẠP:
Tiếng những vật thể như nước liên tục tạo thành sóng và rung lắc. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
놀라거나 떨려서 몹시 가슴이 두근거리는 모양.
2
THÌNH THỊCH:
Hình ảnh ngực đập rất loạn xạ vì giật mình hoặc run.
-
Động từ
-
1
물 등이 작은 물결을 이루며 자꾸 흔들리다.
1
DẬP DỜN, SÓNG SÁNH:
Nước... tạo thành sóng nhỏ liên tục đưa đẩy.
-
2
가볍고 조심성 없게 자꾸 까불다.
2
BẮNG NHẮNG, LẤC CẤC:
Cứ nói liên thiên một cách hời hợt, nói năng với thái độ khó chịu, bực dọc
-
Động từ
-
1
물 등이 작은 물결을 이루며 자꾸 흔들리다.
1
DẬP DỜN, SÓNG SÁNH:
Nước... tạo thành sóng nhỏ liên tục đưa đẩy.
-
2
가볍고 조심성 없게 자꾸 까불다.
2
BẮNG NHẮNG, LẤC CẤC:
Cứ nói liên thiên một cách hời hợt, nói năng với thái độ khó chịu, bực dọc
-
Động từ
-
1
많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리다.
1
VỖ Ì OẠP, ĐẦY SÓNG SÁNH:
Lượng lớn chất lỏng tạo thành sóng lớn đập dồn như sắp trào ra.
-
2
무엇에 크게 놀라서 가슴이 두근거리다.
2
ĐẬP THÌNH THỊCH:
Rất ngạc nhiên vì điều gì đó nên tim đập mạnh.
-
Phó từ
-
1
많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 자꾸 넘칠 듯이 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
1
Ì OẠP, SÓNG SÁNH:
Tiếng một lượng lớn chất lỏng tạo thành sóng lớn liên tiếp dồn đập như sắp trào ra. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
무엇에 크게 놀라서 자꾸 가슴이 두근거리는 모양.
2
THÌNH THỊCH, PHẬP PHỒNG:
Hình ảnh rất ngạc nhiên vì điều gì đó nên tim cứ đập mạnh.
-
Động từ
-
1
물 등이 작은 물결을 이루며 자꾸 흔들리다.
1
DẬP DỜN, SÓNG SÁNH, LĂN TĂN:
Nước... tạo thành sóng nhỏ và liên tiếp đưa đẩy.
-
2
가볍고 조심성 없게 자꾸 까불다.
2
BẮNG NHẮNG, LÓC CHÓC:
Cứ nói liên thiên một cách hời hợt, nói năng với thái độ khó chịu, bực dọc
-
Động từ
-
1
많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 자꾸 넘칠 듯이 흔들리다.
1
VỖ Ì OẠP, SÓNG SÁNH:
Một lượng lớn chất lỏng tạo thành sóng lớn liên tiếp dồn đập như sắp trào ra.
-
2
무엇에 크게 놀라서 자꾸 가슴이 두근거리다.
2
ĐẬP THÌNH THỊCH, ĐẬP PHẬP PHỒNG:
Rất ngạc nhiên vì điều gì đó nên tim cứ đập mạnh.
-
Động từ
-
1
액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리다.
1
ĐẦY ĂM ẮP, ĐẦY SÓNG SÁNH:
Chất lỏng đầy nên tạo thành sóng và đưa đẩy như sắp tràn.
-
2
머리카락 등이 물결치는 것처럼 부드럽게 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
2
BỒNG BỀNH, GỢN SÓNG, LƯỢN SÓNG:
Sợi tóc... đung đưa nhẹ nhàng như sóng. Hoặc làm cho như vậy.
-
Động từ
-
1
액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 자꾸 흔들리다.
1
ĐẦY ĂM ẮP, ĐẦY SÓNG SÁNH:
Chất lỏng đầy nên liên tục tạo gợn sóng lăn tăn và đưa đẩy như sắp tràn.
-
2
머리카락 등이 물결치는 것처럼 부드럽게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
2
BỒNG BỀNH, PHẤP PHỚI, LƯỢN SÓNG:
Sợi tóc... cứ đung đưa nhẹ nhàng như sóng. Hoặc làm cho như vậy.
-
Động từ
-
1
물 등이 자꾸 큰 물결을 이루며 흔들리다.
1
VỖ SÓNG SÁNH, ĐẬP Ì OẠP, LẮC TRÒNG TRÀNH:
Nước... liên tục tạo thành sóng lớn và rung lắc.
-
3
놀라거나 떨려서 몹시 가슴이 두근거리다.
3
ĐẬP THÌNH THỊCH:
Ngực đập rất loạn xạ vì giật mình hoặc run.
-
Phó từ
-
1
물 등이 자꾸 작은 물결을 이루며 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
1
OÀM OẠP, ROÀM ROẠP, SÓNG SÁNH, DẬP DỀNH:
Âm thanh phát ra khi nước rung động và liên tục tạo thành các gợn sóng nhỏ. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
자꾸 가볍고 조심성 없게 까부는 모양.
2
XOẮN XUÝT, LÍU RÍU:
Hình ảnh cứ quấn lấy một cách nhẹ nhàng và không chú ý.